Người bệnh tiểu đường có thể ăn loại quả ngọt này
Người bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể ăn lê nhưng cần ăn đúng cách và đúng liều lượng.

Đây là loại trái cây có chỉ số đường huyết thấp, người bệnh tiểu đường có thể ăn đúng liều lượng. Ảnh: Nguyễn Yến
Với người bệnh tiểu đường – nhóm cần kiểm soát lượng carbohydrate và đường huyết chặt chẽ – câu hỏi “có ăn được quả lê hay không” luôn nhận được nhiều sự quan tâm.
Trước hết, lê có chỉ số đường huyết (GI) thấp, dao động khoảng 33–42 tùy giống và độ chín. Thực phẩm có GI thấp được cơ thể hấp thu chậm, giúp đường huyết tăng từ từ thay vì tăng đột ngột. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng đối với người tiểu đường, vốn cần hạn chế những biến động mạnh của glucose trong máu.
Lê là loại trái cây chứa lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan đáng kể, đặc biệt là pectin – loại chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thu đường, hỗ trợ kiểm soát đường huyết sau ăn. Một quả lê trung bình cung cấp khoảng 5–6g chất xơ, tương đương 20% nhu cầu chất xơ hằng ngày.
Thêm vào đó, lê còn cung cấp vitamin C, kali, các chất chống oxy hóa như flavonoid, giúp giảm stress oxy hóa – một trong những yếu tố liên quan đến biến chứng của bệnh tiểu đường.
Một số nghiên cứu dịch tễ học cho thấy nhóm người tiêu thụ trái cây tươi có nhiều chất xơ, như lê và táo có nguy cơ mắc tiểu đường loại 2 thấp hơn nhóm ăn ít trái cây. Điều này củng cố vai trò của việc lựa chọn đúng loại trái cây trong chế độ ăn.
Liều lượng ăn lê đối với người bệnh tiểu đường
Dù có lợi, lê vẫn chứa carbohydrate. Vì vậy, người tiểu đường không nên ăn quá nhiều.
Khẩu phần hợp lý thường là một nửa đến một quả lê cỡ trung bình mỗi lần, tùy thể trạng và mức đường huyết.
Tốt nhất nên ăn lê tươi để tận dụng tối đa lượng chất xơ. Kết hợp lê với protein hoặc chất béo lành mạnh cũng giúp đường huyết ổn định hơn.
Lê là một loại trái cây an toàn và có lợi cho người bệnh tiểu đường nếu biết cách sử dụng đúng.
Việc theo dõi phản ứng đường huyết cá nhân sau ăn vẫn là yếu tố quan trọng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp nhất.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hay điều trị y khoa. Bạn nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.



