Định hình lại thị trường gạo: Tăng cạnh tranh mua, giảm cạnh tranh bán để ổn định giá lúa cho nông dân
Để thúc đẩy thương mại lúa gạo nội địa và đảm bảo giá thu mua ổn định cho nông dân, cần thiết phải tạo lực mua thông qua cơ chế tạm trữ.
Xuất khẩu gạo: Ảnh minh họa
Tạm trữ – Giải pháp tạo lực mua thay thế xuất khẩu
Trong nhiều năm qua, hoạt động xuất khẩu gạo của Việt Nam chịu sự điều chỉnh bởi Nghị định 109/2010/NĐ-CP do Bộ Công Thương ban hành. Nghị định này đưa ra nhiều điều kiện và thủ tục nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp xuất khẩu gạo, như về kho bãi, cơ sở xay xát và quy trình đăng ký hợp đồng xuất khẩu… đã trở thành rào cản lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Sau nhiều kiến nghị từ cộng đồng doanh nghiệp, tháng 8/2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định 107/2018/NĐ-CP thay thế Nghị định 109, qua đó gỡ bỏ hàng loạt rào cản không cần thiết. Một thay đổi mang tính bước ngoặt là bãi bỏ yêu cầu doanh nghiệp phải sở hữu kho chứa tối thiểu 5.000 tấn và cơ sở xay xát có công suất từ 10 tấn/giờ trở lên.
Thay vào đó, doanh nghiệp chỉ cần có ít nhất một kho chuyên dùng và một cơ sở xay xát đạt tiêu chuẩn kỹ thuật – không bắt buộc về quy mô. Kho và nhà máy có thể thuộc sở hữu hoặc thuê dài hạn tối thiểu 5 năm. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ gia nhập thị trường xuất khẩu, góp phần tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và đa dạng hóa lực lượng doanh nghiệp.
Tuy vậy, sau một thời gian thực thi, Nghị định 107 cũng bộc lộ những bất cập cần điều chỉnh. Cụ thể, quy định yêu cầu doanh nghiệp dự trữ 10.000 tấn gạo dễ bị lách luật khi một số doanh nghiệp chỉ thuê kho để “hợp thức hóa” hồ sơ, mà thực tế không dự trữ một tấn gạo nào trong năm. Họ mua gạo từ kho trung gian và xuất khẩu ngay, không cần đầu tư vào hệ thống kho bãi hay xay xát. Trong khi đó, các doanh nghiệp đầu tư bài bản lại gặp khó trong cạnh tranh giá cả.
Chính vì vậy, trong dự thảo sửa đổi Nghị định 107, Bộ Công Thương đề xuất siết chặt quy định, yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu phải sở hữu kho chứa lúa gạo thay vì thuê như trước. Theo chia sẻ từ một doanh nghiệp lớn tại TP. Hồ Chí Minh, hiện có khoảng 170 doanh nghiệp đủ điều kiện xuất khẩu gạo, nhưng phần lớn chỉ “chực chờ” có đơn hàng mới mua vào, dẫn đến tình trạng thiếu lực mua trong nước.
Các chuyên gia nhận định, để thúc đẩy thương mại lúa gạo nội địa và đảm bảo giá thu mua ổn định cho nông dân, cần thiết phải tạo lực mua thông qua cơ chế tạm trữ. Việc này sẽ giúp hình thành lực mua thay thế xuất khẩu trong những giai đoạn không có đơn hàng, đồng thời tạo vùng đệm ổn định giá lúa trên thị trường nội địa và giúp Việt Nam giữ thế chủ động khi đàm phán với đối tác quốc tế.
Mặc dù dự thảo sửa đổi siết chặt điều kiện xuất khẩu, nhưng được đánh giá là không gây cản trở với những doanh nghiệp có tiềm lực và chiến lược phát triển lâu dài. Ngược lại, các quy định chặt chẽ hơn sẽ góp phần củng cố giá xuất khẩu, thúc đẩy đầu tư vào khâu sau thu hoạch như sấy và lưu trữ – từ đó mang lại lợi ích bền vững cho nông dân và toàn bộ chuỗi giá trị ngành hàng.
Giảm đầu mối xuất khẩu – Tăng cạnh tranh ở khâu mua
Hiện nay, ngành lúa gạo Việt Nam có quá nhiều đầu mối xuất khẩu, trong đó không ít doanh nghiệp chỉ cạnh tranh ở khâu bán hàng, dẫn đến tình trạng phá giá để giành hợp đồng. Điều này làm suy yếu vị thế quốc tế của gạo Việt Nam và ảnh hưởng tiêu cực đến giá thu mua trong nước.
Theo các doanh nghiệp có kinh nghiệm trong ngành, điều cần thiết là phải tăng cạnh tranh ở khâu mua thay vì khâu bán. Khi doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào kho bãi, nhà máy – tức là phải thu mua từ nông dân – thì lực mua trong nước sẽ được củng cố, giúp ổn định giá cả. Ngược lại, nếu nới lỏng điều kiện cho mọi đối tượng tham gia xuất khẩu, thị trường sẽ trở nên hỗn loạn: ai cũng có thể bán, dẫn đến tình trạng cạnh tranh bán, phá giá, và cuối cùng là ép giá lúa của nông dân để kiếm lời.
Một số ý kiến còn cho rằng nên siết chặt hơn nữa điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo. Chỉ những doanh nghiệp thực sự có năng lực sản xuất, tiềm lực tài chính và hạ tầng – có thể chứng minh sản lượng lúa thu mua trong mùa vụ – mới nên được cấp phép xuất khẩu. Điều này sẽ tạo ra một lực lượng doanh nghiệp đủ mạnh, vừa thúc đẩy thị trường phát triển, vừa bảo vệ quyền lợi của người trồng lúa.
Một trong những điểm then chốt được nhấn mạnh là: doanh nghiệp xuất khẩu gạo cần bắt đầu từ khâu thu mua lúa, không chỉ đơn thuần tham gia vào khâu giao dịch thương mại gạo trắng, dù đã hoặc chưa sortex. Đây không chỉ là yêu cầu về minh bạch, mà còn đảm bảo sự tham gia thực chất vào chuỗi giá trị ngành lúa gạo Việt Nam.
Việc một doanh nghiệp sở hữu kho và có năng lực thu mua lớn chính là thước đo vai trò của họ trong hỗ trợ nông dân và ổn định thị trường. Do đó, câu hỏi “dự trữ bao nhiêu tấn gạo” hay “trong bao lâu trước ngày xuất khẩu” trở nên kém quan trọng so với yêu cầu thanh lọc lực lượng doanh nghiệp, loại bỏ những đối tượng đầu cơ ngắn hạn, chỉ xuất hiện theo mùa vụ.